Có 3 kết quả:
叽叽嘎嘎 jī jī gá gá ㄐㄧ ㄐㄧ ㄍㄚˊ ㄍㄚˊ • 唧唧嘎嘎 jī jī gá gá ㄐㄧ ㄐㄧ ㄍㄚˊ ㄍㄚˊ • 嘰嘰嘎嘎 jī jī gá gá ㄐㄧ ㄐㄧ ㄍㄚˊ ㄍㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) giggling noise
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) giggling noise
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) giggling noise